Có 2 kết quả:

勉勉強強 miǎn miǎn qiǎng qiǎng ㄇㄧㄢˇ ㄇㄧㄢˇ ㄑㄧㄤˇ ㄑㄧㄤˇ勉勉强强 miǎn miǎn qiǎng qiǎng ㄇㄧㄢˇ ㄇㄧㄢˇ ㄑㄧㄤˇ ㄑㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to achieve with difficulty
(2) only just up to the task
(3) barely adequate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to achieve with difficulty
(2) only just up to the task
(3) barely adequate

Bình luận 0